--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải quỳ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải quỳ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải quỳ
+
(ddo^.ng) Actinia, sea-anemone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải quỳ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hải quỳ"
:
hải quỳ
hồi quy
hối quá
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
hải quỳ
:
(ddo^.ng) Actinia, sea-anemone
+
quẹt
:
to strike; to rulequẹt diêmto strike a match to wipequẹt nước mắtto wipe off one's tears
+
ống lòng
:
TelescopicChân kiểu ống lòngTelescopic legs
+
grandchild
:
cháu (của ông bà)
+
strong
:
bền, vững, chắc chắn, kiên cốstrong cloth vải bềnstrong fortress pháo đài kiên cốstrong conviction niềm tin chắc chắna strong suit (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường